--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hào khí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hào khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hào khí
+ noun
spirit, magnanimity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hào khí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hào khí"
:
hào khí
háo khí
hồ khẩu
hổ khẩu
hộ khẩu
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
hào khí
:
spirit, magnanimity
+
nổi bật
:
Be brought in relief, stand out in reliefLàm nổi bậtTo set offCái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏThe large hat sets off the little face